Financial Malware

Định nghĩa Financial Malware là gì?

Financial MalwareMalware tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial Malware - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phần mềm độc hại tài chính mô tả các xu hướng đang nổi lên của việc sử dụng phần mềm độc hại chuyên, đã được xây dựng để quét một máy tính hoặc toàn bộ mạng máy tính, để đạt được các thông tin liên quan đến các giao dịch tài chính. phần mềm độc hại tài chính được sử dụng bởi tin tặc để cam kết ngân hàng tội phạm tin gian lận. Đánh giá là một trong những loại mới hơn của tội phạm mạng, phần mềm độc hại tài chính đã cố gắng bỏ qua công nghệ thông tin bảo mật được phát triển đặc biệt để bảo vệ tài sản tiền tệ của các tổ chức tài chính và khách hàng của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm độc hại tài chính chủ yếu nhắm vào chuyển khoản điện tử quỹ (EFT) và (ACH) giao dịch Automated Clearing House. Những nỗ lực phần mềm độc hại để ăn cắp chiếm và thông tin đăng nhập, làm cho nó có thể chuyển tiền từ tài khoản của nạn nhân để ngân hàng ưa thích của kẻ tấn công chiếm bằng EFT.

What is the Financial Malware? - Definition

Financial malware describes the emerging trend of using specialized malware, which has been built to scan a computer machine or an entire computer network, to gain information associated with financial transactions. Financial malware is employed by hackers to commit banking fraud cybercrimes. Considered one of the newer types of cybercrime, financial malware has managed to bypass secure information technologies developed specifically to protect the monetary assets of financial institutions and their customers.

Understanding the Financial Malware

Financial malware mainly targets electronic fund transfers (EFT) and Automated Clearing House (ACH) transactions. The malware attempts to steal accounting and login information, making it possible to transfer money from the victim’s account to the attacker’s preferred bank accounts by using EFT.

Thuật ngữ liên quan

  • Zeus Trojan (Zbot)
  • Hacker
  • Cybercrime
  • Online Banking
  • Shylock Malware
  • Form Grabber
  • Dridex Malware
  • Black Box Attack
  • Oracle Certified Professional (OCP)
  • Screened Subnet Firewall

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *