Finger

Định nghĩa Finger là gì?

FingerNgón tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Finger - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Ngón tay là một công cụ mạng và một trong những chương trình kết nối mạng máy tính sớm nhất mà cho phép người dùng xem thông tin cơ bản của người dùng khác khi sử dụng hệ thống máy tính tương tự hoặc đăng nhập trong cùng một mạng. Chương trình này có thể xác định danh tính người dùng mặc dù địa chỉ email và xác định xem người dùng đang đăng nhập, cũng như tình trạng của phiên đăng nhập của họ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Finger được hợp lệ đặt tên cho hành động của trỏ, vì nó trỏ tới một người cũng như các thông tin khác nhau về người dùng đó. Khi gọi, hiển thị thông tin Finger bao gồm tên của người sử dụng thực tế, vị trí văn phòng, số điện thoại, và thậm chí thời gian đăng nhập cuối cùng của họ, mặc dù thông tin hiển thị có thể thay đổi tùy thuộc vào dữ liệu được duy trì bởi người sử dụng trong hệ thống máy tính.

What is the Finger? - Definition

Finger is a networking tool and one of the earliest computer networking programs that enabled a user to view another user’s basic information when using the same computer system or logged on in the same network. The program can determine user identity though an email address and determine whether that user is currently logged in, as well as the status of their log sessions.

Understanding the Finger

Finger was duly named for the act of pointing, as it points to a person as well as to different information regarding that user. When invoked, Finger displays information including the user’s real name, office location, phone number, and even their last login time, although the information displayed can be modified depending on the data maintained by the user in the computer system.

Thuật ngữ liên quan

  • Telnet (TN)
  • Domain Name System (DNS)
  • Network Software
  • Transmission Control Protocol (TCP)
  • Berkeley Software Distribution (BSD)
  • Unix
  • Hacking Tool
  • Geotagging
  • Mosaic
  • InfiniBand

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *