Flowchart

Định nghĩa Flowchart là gì?

FlowchartSơ đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flowchart - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sơ đồ là một sơ đồ mô tả một quá trình hoặc hoạt động. Nó bao gồm nhiều bước, trong đó quá trình "chảy" qua từ đầu đến cuối. sử dụng phổ biến cho các biểu đồ bao gồm xây dựng kế hoạch kinh doanh, xác định các bước xử lý sự cố, và thiết kế thuật toán toán học. Một số sơ đồ chỉ có thể bao gồm một vài bước, trong khi những người khác có thể rất phức tạp, chứa hàng trăm kết quả tốt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Flowchart? - Definition

A flowchart is a diagram that describes a process or operation. It includes multiple steps, which the process "flows" through from start to finish. Common uses for flowcharts include developing business plans, defining troubleshooting steps, and designing mathematical algorithms. Some flowcharts may only include a few steps, while others can be highly complex, containing hundreds of possible outcomes.

Understanding the Flowchart

Thuật ngữ liên quan

  • FLOPS
  • Fluid Layout

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *