Flowchart

Định nghĩa Flowchart là gì?

FlowchartSơ đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flowchart - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một sơ đồ khối là một loại biểu đồ đại diện cho một quá trình sử dụng biểu tượng khác nhau có chứa thông tin về các bước hoặc một chuỗi các sự kiện. Mỗi các biểu tượng này được liên kết với các mũi tên để minh họa hướng dòng chảy của quá trình.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sơ đồ khối là một phương pháp luận sử dụng để phân tích, cải thiện, tài liệu và quản lý một quá trình hoặc chương trình. Sơ đồ khối là hữu ích cho:

What is the Flowchart? - Definition

A flow chart is a type of diagram representing a process using different symbols containing information about steps or a sequence of events. Each of these symbols is linked with arrows to illustrate the flow direction of the process.

Understanding the Flowchart

Flowcharts are a methodology used to analyze, improve, document and manage a process or program. Flowcharts are helpful for:

Thuật ngữ liên quan

  • Software Program
  • 3-D Software
  • Computer Animation
  • Chroma Key
  • Accelerator Board
  • Autotracing
  • Clip Art
  • Color Matching
  • Graphics
  • Jaggies

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *