Flux

Định nghĩa Flux là gì?

FluxTuôn ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flux - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Flux là một hiện tượng phổ biến trên khắp thế giới tự nhiên và đã trở thành một khái niệm phổ biến khắp vật lý và toán học, và do đó công nghệ. Flux mô tả dòng chảy của một tài sản vật chất trong không gian và thường được kết hợp với một biến thể thời gian. Có hai cách dùng thông thường hay bối cảnh cho tuôn ra, từng có các khuôn khổ toán học vững chắc - thông như một vector trong bối cảnh hiện tượng vận chuyển và thông lượng như một số lượng vô hướng trong bối cảnh điện từ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Flux là một thuật ngữ chung trong đó đề cập đến dòng chảy của một đại lượng vật lý trong không gian như sóng điện từ. Từ nguồn gốc từ tiếng Latin "Fluxus", mà phương tiện lưu thông và lần đầu tiên được giới thiệu bởi Isaac Newton vào tính toán khác biệt như "fluxion."

What is the Flux? - Definition

Flux is a common phenomenon throughout the natural world and has become a ubiquitous concept throughout physics and mathematics, and hence technology. Flux describes the flow of a physical property through space and is often coupled with a time variation. There are two common usages or contexts for flux, each having solid mathematical frameworks – flux as a vector in the context of transport phenomena and flux as a scalar quantity in the context of electromagnetism.

Understanding the Flux

Flux is a general term which refers to the flow of a physical quantity through space such as electromagnetic waves. The word comes from the Latin word "fluxus," which means flow and was first introduced by Isaac Newton into differential calculus as "fluxion."

Thuật ngữ liên quan

  • Electromagnetic Radiation (EMR)
  • Electromagnetic Field (EMF)
  • Electromagnetism
  • Fluxgate Magnetometer
  • Luminous Flux
  • Computer Science
  • Self-Replicating Machine
  • Analog
  • Big-Endian
  • Discretization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *