Focal Length

Định nghĩa Focal Length là gì?

Focal LengthChiều dài tiêu cự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Focal Length - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong quang học và nhiếp ảnh, độ dài tiêu cự là khoảng cách từ trung tâm quang học của ống kính đến cảm biến hình ảnh khi ống kính nếu tập trung ở vô cực. Chiều dài tiêu cự được đo bằng milimet. Tiêu cự trực tiếp ảnh hưởng đến kích thước của hình ảnh được chụp, vì nó thay đổi góc nhìn. góc nhìn rộng hơn và diện tích lớn hơn được chụp khi chiều dài tiêu cự ngắn hơn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong hầu hết các trường hợp trong nhiếp ảnh, làm giảm sức mạnh quang hoặc lâu hơn độ dài tiêu cự cung cấp độ phóng đại cao hơn. Các góc nhìn trong trường hợp này sẽ hẹp hơn. Ngược lại, sức mạnh quang cao hơn hoặc dài tiêu cự ngắn được kết hợp với độ phóng đại thấp hơn và góc nhìn rộng hơn. chiều dài tiêu cự của ống kính được sử dụng trong nhiếp ảnh có nhiều yếu tố quyết định như bán kính cong, môi trường, trong đó cư trú ống kính và chỉ số khúc xạ của kính sử dụng để làm ống kính.

What is the Focal Length? - Definition

In optics and photography, the focal length is the distance from the optical center of the lens to the imaging sensor when the lens if focused at infinity. The focal length is measured in millimeters. Focal length directly affects the size of the image captured, as it changes the angle of view. Wider angle view and greater area are captured when the focal length is shorter.

Understanding the Focal Length

In most cases in photography, lower optical power or longer focal length provides higher magnification. The angle of view in this case would be narrower. Conversely, higher optical power or short focal length is associated with lower magnification and wider angle of view. Focal length of the lens used in photography has many determining factors such as the radii of curvature, the medium in which the lens resides and the refraction index of the glass used for making the lens.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Camera
  • Digital Single-Lens Reflex Camera (DSLR)
  • Camera Phone
  • ITunes
  • Sound Card
  • Chroma Key
  • Component Video
  • Intercast
  • Encode
  • Compressed Sensing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *