Footfall Analysis

Định nghĩa Footfall Analysis là gì?

Footfall AnalysisPhân tích tiếng bước đi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Footfall Analysis - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Phân tích tiếng bước đi là một thước đo được sử dụng trong việc đánh giá các hệ thống vật lý để đo lường phải mất bao lâu để di chuyển từ điểm này đến điểm khác. Nó thường được dùng trong bối cảnh thời gian chờ đợi của khách hàng hoặc quản lý các nghề hoặc hàng đợi trong các tình huống thương mại bán lẻ hoặc khác. Tuy nhiên, phân tích tiếng bước đi cũng có thể là, trong một nghĩa nào đó, sử dụng như một thước đo CNTT đã qua sử dụng để đánh giá giao thông kỹ thuật số.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một ứng dụng của phân tích tiếng bước đi trong lĩnh vực CNTT bao gồm các thuật toán được thiết kế để tìm ra thời gian chờ đợi trong các hệ thống vật lý. Gartner định nghĩa phân tích tiếng bước đi như việc sử dụng các kỹ thuật phân tích để theo dõi thời gian chờ đợi trong hàng rút tiền chi nhánh ngân hàng, và các cuộc đàm phán về các thuật toán được thiết kế cho mục đích này.

What is the Footfall Analysis? - Definition

Footfall analysis is a metric used in the evaluation of physical systems to measure how long it takes to move from one point to another. It is often used in the context of customer wait times or the management of lines or queues in retail or other commercial situations. However, footfall analysis could also be, in a sense, used as an IT metric used to evaluate digital traffic.

Understanding the Footfall Analysis

Another use of footfall analysis in IT involves algorithms designed to figure out wait time in physical systems. Gartner defines footfall analysis as the use of analytic techniques to monitor waiting times in bank branch teller lines, and talks about algorithms designed for this purpose.

Thuật ngữ liên quan

  • Systems Analyst
  • Project Analyst
  • Wait State
  • Wait-Time Analysis
  • Semantics
  • Master Data
  • Data Mining
  • Google Analytics
  • Unique Visitor
  • Web Analytics

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *