Footprinting

Định nghĩa Footprinting là gì?

FootprintingFootprinting. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Footprinting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Footprinting là một thuật ngữ không loại trừ đối với khoa học máy tính, nhưng thường được sử dụng trong công nghệ thông tin để tham khảo những nỗ lực để tìm hiểu về hệ thống máy tính và mạng lưới của họ, hoặc những dấu chân. Mặc dù footprinting thể được thực hiện cho các mục đích hợp pháp, thuật ngữ này thường liên quan đến hack và tấn công mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khi nói đến việc hack, các footprinting hạn được sử dụng để tham khảo một số công trình mà hacker làm lặng lẽ, đằng sau hậu trường, trước khi họ tấn công một hệ thống. Điều này có thể liên quan đến việc nhìn vào những gì hệ điều hành một phần cứng cài đặt sử dụng, hoặc ping hệ thống để xác định đặc tính thiết kế. Cổng quét hoặc đăng ký truy vấn cũng là các loại footprinting. Những loại thông tin sau đó xây dựng kế hoạch cho một cuộc tấn công không gian mạng. Trong ý nghĩa đó, các footprinting từ được sử dụng trong công nghệ thông tin như vỏ chữ được sử dụng cho nhà trộm cắp.

What is the Footprinting? - Definition

Footprinting is a term not exclusive to computer science, but often used in information technology to refer to efforts to find out about computer systems and their networks, or footprints. Although footprinting can be done for legitimate purposes, the term is often linked to hacking and cyber attacks.

Understanding the Footprinting

When it comes to hacking, the term footprinting is used to refer to some of the work that hackers do quietly, behind the scenes, before they attack a system. This may involve looking at what operating system a hardware setup uses, or pinging the system to determine design properties. Port scanning or registry queries are also other types of footprinting. These types of information then build the plan for a cyber attack. In that sense, the word footprinting is used in information technology like the word casing is used for house burglary.

Thuật ngữ liên quan

  • Security Architecture
  • Ping
  • Port Scanning
  • Hacker
  • Cyberattack
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *