Swizzling

Định nghĩa Swizzling là gì?

SwizzlingSwizzling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Swizzling - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Swizzling? - Definition

Understanding the Swizzling

Thuật ngữ liên quan

  • Graphics
  • Pixel
  • Texture Element (Texel)
  • Data Masking
  • Texture Mapping
  • Texture Filtering
  • Rendering
  • Vector Graphics Rendering
  • Commit
  • Access Modifiers

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *