Four-Way Handshake

Định nghĩa Four-Way Handshake là gì?

Four-Way HandshakeBốn-Way Handshake. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Four-Way Handshake - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bốn chiều bắt tay là một loại giao thức xác thực mạng được thành lập bởi IEEE-802.11i có liên quan đến tiêu chuẩn thiết lập cho việc xây dựng và sử dụng mạng nội bộ không dây (WLAN). Bốn-way handshake cung cấp một chiến lược xác thực an toàn cho dữ liệu cung cấp thông qua kiến ​​trúc mạng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bốn-way handshake sử dụng một chìa khóa vượt qua được gọi là từng đôi Master Key (PMK), và nối các hạng mục dữ liệu khác nhau để thiết lập mã hóa dữ liệu. Chúng bao gồm các mặt hàng duy nhất sử dụng gọi ANonce và SNonce, cũng như các địa chỉ Mac của hai điểm đầu cuối liên quan. Các quá trình chính bốn-way handshake được thực hiện để cho phép một điểm truy cập để tự xác thực cho khách hàng, và để cung cấp mã hóa an toàn. Các PMK thường không được gửi qua mạng, để lại này thành phần không chia sẻ và do đó tăng cường sự an toàn của quá trình này.

What is the Four-Way Handshake? - Definition

A four-way handshake is a type of network authentication protocol established by IEEE-802.11i that involves standards set up for the construction and use of wireless local area networks (WLANs). The four-way handshake provides a secure authentication strategy for data delivered through network architectures.

Understanding the Four-Way Handshake

The four-way handshake uses a pass key called Pairwise Master Key (PMK), and concatenation of various data items to set up the encryption of data. These include single-use items called ANonce and SNonce, as well as the Mac addresses of the two endpoints involved. The main processes of the four-way handshake are done to enable an access point to authenticate itself to the client, and to provide secure encryption. The PMK is generally not sent over the network, leaving this component unshared and thus strengthening the security of the process.

Thuật ngữ liên quan

  • Server
  • Nonce
  • Authentication
  • Client
  • Three-Way Handshake
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *