Định nghĩa FPS là gì?
FPS là FPS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FPS - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Viết tắt của "khung hình mỗi giây." FPS được sử dụng để đo tốc độ khung - số lượng hình ảnh toàn màn hình liên tục được hiển thị mỗi giây. Đó là một đặc điểm kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong chụp và phát lại video và cũng được sử dụng để đo lường hiệu suất trò chơi video.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the FPS? - Definition
Stands for "Frames Per Second." FPS is used to measure frame rate – the number of consecutive full-screen images that are displayed each second. It is a common specification used in video capture and playback and is also used to measure video game performance.
Understanding the FPS
Thuật ngữ liên quan
- FPGA
- FPU
Source: FPS là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm