Định nghĩa Frame là gì?
Frame là Khung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Frame - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Trong thế giới máy tính, một khung thể có nhiều điều khác nhau. Các định nghĩa khác nhau của "khung" được liệt kê dưới đây:
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Frame? - Definition
In the computer world, a frame can be many different things. The different definitions of "frame" are listed below:
Understanding the Frame
Thuật ngữ liên quan
- Fragmentation
- Framework
Source: Frame là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm