Frame

Định nghĩa Frame là gì?

FrameKhung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Frame - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một khung đề cập đến một khung lưu trữ hoặc khung lưu trữ trung ương. Về bộ nhớ vật lý, nó là một khối có kích thước cố định trong không gian bộ nhớ vật lý, hoặc một khối lượng lưu trữ trung ương. Trong kiến ​​trúc máy tính, khung là tương tự như các trang không gian địa chỉ logic.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khung bằng bốn kilobyte - kích thước tương tự như một trang hoặc khe cắm. Trong IBM z / OS, phần chương trình z / OS hoạt động được đặt và chạy trong khung lưu trữ trung ương, trong khi chương trình không hoạt động được đặt trong khe cắm phụ trợ. Tuy nhiên, tất cả các phần chương trình - cho dù hoạt động hoặc không hoạt động - có địa chỉ lưu trữ ảo trong trang ảo.

What is the Frame? - Definition

A frame refers to a storage frame or central storage frame. In terms of physical memory, it is a fixed sized block in physical memory space, or a block of central storage. In computer architecture, frames are analogous to logical address space pages.

Understanding the Frame

One frame equals four kilobytes - the same size as a page or slot. In IBM's z/OS, active z/OS program parts are placed and run in central storage frames, whereas inactive programs are placed in auxiliary slots. However, all program parts - whether active or inactive - have virtual storage addresses in virtual pages.

Thuật ngữ liên quan

  • Storage
  • Storage Area Network (SAN)
  • Network Attached Storage (NAS)
  • Unified Storage
  • Direct Attached Storage (DAS)
  • Hierarchical Storage Management (HSM)
  • Online Data Storage
  • Serial Storage Architecture (SSA)
  • Computer Architecture
  • Pixel Pipelines

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *