Frame Synchronization

Định nghĩa Frame Synchronization là gì?

Frame SynchronizationĐồng bộ khung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Frame Synchronization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Việc đồng bộ hóa khung hạn được sử dụng trong hai hoàn cảnh khác nhau. Trong trường hợp của video, nó đề cập đến quá trình đồng bộ hóa quét pixel hiển thị với một nguồn đồng bộ hóa. Trong trường hợp của viễn thông, nó là quá trình mà qua đó dữ liệu được đóng khung đến được chiết xuất để giải mã với sự giúp đỡ của các tín hiệu liên kết khung. Quá trình này được gọi như vậy vì khung và đồng bộ hóa phải được thực hiện bất cứ khi nào một sự kiện chút trượt xảy ra trong quá trình truyền dữ liệu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khung đồng bộ hóa có thể được định nghĩa là quá trình xác định dữ liệu hợp lệ từ một truyền dữ liệu đóng khung. Khi khung dữ liệu được truyền đến người nhận từ người gửi nhưng bị gián đoạn, người nhận phải resynchronize. Quá trình này được sử dụng để đồng bộ hóa giữa người gửi và người nhận được gọi là đồng bộ khung.

What is the Frame Synchronization? - Definition

The term frame synchronization is used in two different contexts. In the case of video, it refers to the process of synchronizing display pixel scanning to a synchronization source. In the case of telecommunication, it is the process by which incoming framed data are extracted for decoding with the help of frame alignment signals. This process is called as such because framing and synchronization must be carried out whenever a bit slip event occurs during data transmission.

Understanding the Frame Synchronization

Frame synchronization can be defined as the process of identifying valid data from a framed data transmission. When data frames are transmitted to a receiver from the sender but get interrupted, the receiver must resynchronize. The process used for the synchronization between the sender and the receiver is known as frame synchronization.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Link
  • Pulse Code Modulation (PCM)
  • Data Link Control (DLC)
  • Linear Pulse Code Modulation (LPCM)
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *