Frotzed

Định nghĩa Frotzed là gì?

FrotzedFrotzed. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Frotzed - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Frotzed đề cập đến bất kỳ máy tính tạm thời không có hoặc bị hỏng hóc do vấn đề phần cứng, nhưng với sửa chữa có thể dễ dàng trở lại trạng thái làm việc. Nó mô tả bất kỳ máy tính nào đã trải qua bất kỳ vấn đề phần cứng liên quan đến nhỏ và sửa chữa mà không cần thêm hoặc thay thế phụ tùng, linh kiện.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngược lại với chiên, khi một hệ thống là xuống và đòi hỏi công việc nghiêm túc trước khi nó được phục hồi và bật lên, một hệ thống máy tính có thể được frotzed đối với một số lý do, bao gồm những điều sau đây:

What is the Frotzed? - Definition

Frotzed refers to any computer that is temporarily unavailable or malfunctioning due to hardware problems, but with repair can be easily returned to working condition. It describes any computer that has undergone any minor hardware-related problem and is repairable without adding or replacing parts or components.

Understanding the Frotzed

In contrast to fried, when a system is down and requires serious work before its restored and turned on, a computer system can be frotzed for a number of reasons, including the following:

Thuật ngữ liên quan

  • Bug
  • Downtime
  • Hardware (H/W)
  • Troubleshooting
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *