Full Stack Developer

Định nghĩa Full Stack Developer là gì?

Full Stack DeveloperLập trình viên full stack. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Full Stack Developer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nhà phát triển chồng đầy đủ là một chuyên gia có thể làm việc với tất cả các thành phần của một chồng đầy đủ, đó là tất cả các công nghệ cần thiết cho dự án đầy đủ công việc vòng đời. Các nhà phát triển chồng đầy đủ là một giá trị lớn cho các công ty, bởi vì họ có thể xử lý toàn bộ đường ống và hiểu tất cả các công nghệ tạo nên khuôn khổ doanh nghiệp kết hợp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từ đống được sử dụng rất nhiều trong thế giới CNTT để chỉ một tập hợp các công nghệ. Ngăn xếp đầy đủ thường dùng để chỉ tập hợp đầy đủ các công nghệ được sử dụng trong dự án, và không chỉ submodules hoặc các thành phần. Ví dụ, một môi trường dự án có thể sử dụng hệ thống cơ sở dữ liệu như postGRE, hệ thống nhà cung cấp như AWS, hệ thống điện thoại di động như iOS hay Android và các nền tảng khác.

What is the Full Stack Developer? - Definition

A full stack developer is a professional who can work with all of the components of a full stack, which is all of the technologies that are needed for full project life cycle work. The full stack developer is a big value to companies, because they can handle the entire pipeline and understands all of the technologies that make up the combined enterprise framework.

Understanding the Full Stack Developer

The word stack is used a lot in the IT world to refer to a collection of technologies. The full stack commonly refers to the full set of technologies used in the project, and not just submodules or components. For example, a project environment might use database systems like postGRE, vendor systems like AWS, mobile systems like iOS or Android, and other platforms.

Thuật ngữ liên quan

  • Stack
  • Stack Buffer
  • Stack Overflow
  • Stack Smashing
  • Natural Language Processing (NLP)
  • Programming Language
  • Programming Language Generations
  • Developer
  • Database Developer
  • Commit

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *