Gamification

Định nghĩa Gamification là gì?

GamificationTrò chơi điện tử ứng dụng hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gamification - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Gamification? - Definition

Understanding the Gamification

Thuật ngữ liên quan

  • Brand Advocate
  • Play Mechanics
  • Reward Schedule
  • Online Marketing
  • Viral Marketing
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *