Gaming

Định nghĩa Gaming là gì?

GamingGaming. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gaming - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Gaming đề cập đến chơi trò chơi điện tử, dù là thông qua console, máy tính, điện thoại di động hoặc phương tiện khác hoàn toàn. Gaming là một thuật ngữ có sắc thái cho thấy lối chơi thường xuyên, có thể là một sở thích. Mặc dù theo truyền thống là một hình thức đơn độc thư giãn, trò chơi nhiều người video trực tuyến đã thực hiện một hoạt động chơi game nhóm nhạc nổi tiếng là tốt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Gaming đã chứng kiến ​​một số “tuổi vàng”, mỗi trong số đó được cho là để đánh dấu đỉnh của sự gia tăng của nó trong sự nổi tiếng. Như công nghệ và các trò chơi mới xuất hiện, tuy nhiên, số lượng người tham gia vào game đã dần tăng lên. Điện thoại thông minh và cảm biến chuyển động chỉ là hai ví dụ về các công nghệ mới đã thúc đẩy loại mới của game. Gaming đã trở thành sâu sắc đến nỗi hạn “casual” được dùng để chỉ chơi game liên tục, trong khi “hardcore game” được dành riêng cho những người dành nhiều thời gian chơi game.

What is the Gaming? - Definition

Gaming refers to playing electronic games, whether through consoles, computers, mobile phones or another medium altogether. Gaming is a nuanced term that suggests regular gameplay, possibly as a hobby. Although traditionally a solitary form of relaxation, online multiplayer video games have made gaming a popular group activity as well.

Understanding the Gaming

Gaming has seen several “golden ages,” each of which were believed to mark the apex of its rise in popularity. As new technologies and games emerge, however, the number of people engaged in gaming has steadily risen. Smartphones and motion sensors are just two examples of new technologies that have spurred new types of gaming. Gaming has become so pervasive that the term “casual gaming” is used to refer to intermittent gaming, while “hardcore gaming” is reserved for people who spend a lot of time gaming.

Thuật ngữ liên quan

  • Arcade Game
  • Console Game
  • Cloud Gaming
  • Dynamic Content
  • Video Game Console
  • Cyberslacker
  • Dead Body Spam
  • Modification (Mod)
  • Gamepad
  • Esports

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *