Định nghĩa Gigabyte (G or GByte) là gì?
Gigabyte (G or GByte) là Gigabyte (G hoặc Gbyte). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigabyte (G or GByte) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Gigabyte (GB hoặc Gbyte) là một đơn vị đo lường dữ liệu cho máy tính kỹ thuật số hoặc phương tiện lưu trữ. Một GB tương đương với một tỷ đồng (1000000000) byte hay một nghìn (1.000) megabyte (MB).
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một byte chứa tám bit bao gồm một chuỗi các 0s và 1s, mà giữ 256 giá trị từ 0 đến 255. Nói chung, một byte là số bit được sử dụng để mã hóa một nhân vật văn bản duy nhất. Theo si (SI từ Pháp: Système International d'kết hợp), tiền tố giga đề cập đến một tỷ đồng (109 hoặc 1000000000) byte. Trong lĩnh vực CNTT và khoa học máy tính, một GB bằng 1073741824 (10.243 hoặc 230) byte. Năm 2000, IEEE (IEEE) kết hợp (IEC) chấp thuận chính thức của Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế của tiền tố SI metric. Ví dụ, một GB là một tỷ byte, và một kilobyte (KB) là một ngàn byte. Đến cuối năm 1999, IEC chính thức khuyến cáo rằng gibi, đối metric giga của, thay thế tiền tố giga. Trong thế kỷ 21, thuật ngữ GB được sử dụng theo ngữ cảnh. Hầu hết các công ty mạng máy tính sử dụng SI tiền tố gibi cho Gibibyte (GiB). Khi tham khảo dung lượng RAM có sẵn, tiền tố nhị phân được sử dụng. Như vậy, một GB tương đương với 10.243 byte. Khi tham khảo đĩa lưu trữ, một GB tương đương với khoảng 109 byte. Phần mềm và nộp các hệ thống thường phân loại kích thước tập tin bằng cách sử dụng một sự kết hợp nhị phân và đơn vị SI, chẳng hạn như GB hoặc GiB.
What is the Gigabyte (G or GByte)? - Definition
Gigabyte (GB or GByte) is a data measurement unit for digital computer or media storage. One GB equals one billion (1,000,000,000) bytes or one-thousand (1,000) megabytes (MB).
Understanding the Gigabyte (G or GByte)
One byte contains eight bits comprised of a string of 0s and 1s, which hold 256 values ranging from 0 to 255. Generally, a byte is the number of bits used to encode a single text character. According to the International System of Units (SI from the French: Système International d'Unités), the giga prefix refers to one-billion (109 or 1,000,000,000) bytes. In IT and computer science, a GB equals 1,073,741,824 (10243 or 230) bytes. In 2000, the Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE) incorporated the International Electrotechnical Commission's (IEC) formal approval of SI metric prefixes. For example, one GB is one billion bytes, and one kilobyte (KB) is one thousand bytes. By late 1999, the IEC formally recommended that gibi, giga’s metric counterpart, replace the giga prefix. In the 21st century, the GB term is used according to the context. Most computer networking companies use the SI prefix gibi for gibibyte (GiB). When referencing the amount of available RAM, the binary prefix is used. Thus, one GB equals 10243 bytes. When referencing disk storage, one GB equals approximately 109 bytes. Software and filing systems often categorize file size by using a binary and SI unit combination, such as GB or GiB.
Thuật ngữ liên quan
- Gigabit (Gb)
- Gigabits Per Second (Gbps)
- Megabit (Mb)
- Megabyte (MB)
- Megabits Per Second (Mbps)
- Byte
- Bit
- Terabyte (TB)
- Gigabit Ethernet (GbE)
- Gigabit Interface Converter (GBIC)
Source: Gigabyte (G or GByte) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm