Định nghĩa Gigahertz (GHz) là gì?
Gigahertz (GHz) là Gigahertz (GHz). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gigahertz (GHz) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Gigahertz (GHz) là một đơn vị tần số mà các biện pháp số chu kỳ mỗi giây. Hertz (Hz) đề cập đến số lượng chu kỳ mỗi giây với khoảng 1 giây định kỳ. Một megahertz (MHz) bằng 1.000.000 Hz. Một gigahertz bằng 1.000 megahertz (MHz) hoặc 1000000000 Hz.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một gigahertz bằng 1000000000 Hz hoặc 1000 MHz và có một phép đo tần số với chu kỳ 1 giây định kỳ. Một nano giây là một phần tỷ của một giây hay một phần ngàn của một micro giây. trật tự số của một nano giây là 10 hoặc 0,000000001. Hertz được dựa trên tổng số phép quay mỗi giây, có nghĩa là, một vòng quay thứ hai đầy đủ bằng 1 Hz. Một kilohertz đại diện cho 1.000 quay mỗi giây. Một megahertz đại diện cho 1 triệu phép quay mỗi giây. Một gigahertz đại diện cho 1 tỷ chu kỳ mỗi giây.
What is the Gigahertz (GHz)? - Definition
Gigahertz (GHz) is a frequency unit that measures the number of cycles per second. Hertz (Hz) refers to the number of cycles per second with periodic 1-second intervals. One megahertz (MHz) equals 1,000,000 Hz. One gigahertz is equal to 1,000 megahertz (MHz) or 1,000,000,000 Hz.
Understanding the Gigahertz (GHz)
One gigahertz equals 1,000,000,000 Hz or 1,000 MHz and has a frequency measurement with periodic 1-second cycles. A nanosecond is one-billionth of a second or one-thousandth of a microsecond. A nanosecond’s numeric order is 10 or 0.000000001. Hertz is based on total rotations per second, that is, one full second rotation equals 1 Hz. One kilohertz represents 1,000 rotations per second. One megahertz represents 1 million rotations per second. One gigahertz represents 1 billion cycles per second.
Thuật ngữ liên quan
- Megahertz (MHz)
- Central Processing Unit (CPU)
- Clock Speed
- Silicon
- Microprocessor
- Personal Computer (PC)
- Frequency Hopping Spread Spectrum (FHSS)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
Source: Gigahertz (GHz) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm