Glassfet

Định nghĩa Glassfet là gì?

GlassfetGlassfet. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Glassfet - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Glassfet là một thuật ngữ công nghệ tiếng lóng hoặc retro nó liên quan tới một loại ống chân không được sử dụng phổ biến trong máy tính cho đến khi nó được thay thế bởi bóng bán dẫn trong những năm 1960 và mạch tích hợp vào những năm 1970. Nó được dựa trên MOSFET, từ viết tắt của kim loại oxit bán dẫn transistor hiệu ứng trường. Tuy nhiên, không giống như MOSFET, Glassfet là một ngôn ngữ giao tiếp, chứ không phải là kỹ thuật, thuật ngữ.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngoài sự xuất hiện của nó ra khỏi ống MOSFET, các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ ống chân không mới nổi cũng đề cập đến một transistor gallium arsenide hiệu ứng trường (GaAs FET) như cái gì đó dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ glassfet. Nhìn vào tình hình cụ thể, các chuyên gia đã ghi nhận ra rằng glassfets như một loại MOSFET là rất khác so với GaAs FET, về mặt kích thước, điện áp và các tài sản khác.

What is the Glassfet? - Definition

Glassfet is a slang or retro tech term that refers to a type of vacuum tube that was commonly used in computers until it was replaced by transistors in the 1960s and integrated circuits in the 1970s. It is based on MOSFET, the acronym for metal–oxide–semiconductor field-effect transistor. However, unlike MOSFET, Glassfet is a colloquial, rather than technical, term.

Understanding the Glassfet

In addition to its emergence from the MOSFET tube, experts in the field of emerging vacuum tube technology also refer to a gallium arsenide field effect transistor (GaAs FET) as something that led to the emergence of the glassfet term. Looking at the situation in detail, experts have noted out that glassfets as a type of MOSFET are very different from GaAs FET, in terms of size, voltage and other properties.

Thuật ngữ liên quan

  • Vacuum Tube
  • Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor (MOSFET)
  • Light-Emitting Diode (LED)
  • LED Display
  • Solid State
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *