Graphic Equalizer

Định nghĩa Graphic Equalizer là gì?

Graphic EqualizerGraphic Equalizer. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Graphic Equalizer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một bộ cân bằng đồ họa là một giao diện người dùng cấp cao cho phép người dùng kiểm soát các cấp độ đạt được của một tín hiệu âm thanh với sự giúp đỡ của các điều khiển đồ họa. Nó có thể được bao gồm như là một phần của một thiết bị điện tử tiêu dùng hoặc một chương trình máy tính. Các bộ điều khiển đồ họa và thanh trượt cho phép người dùng kiểm soát sức mạnh và chính xác đáp ứng tần số trong một ban nhạc âm thanh đặc biệt.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bộ cân bằng đồ họa là loại đơn giản nhất của bộ cân bằng mà bao gồm nhiều thanh trượt đồ họa và điều khiển có thể được sử dụng để thay đổi và kiểm soát các phản ứng tần số của một hệ thống âm thanh. Chúng có thể được sử dụng để thúc đẩy hoặc cắt dải tần số của một tín hiệu âm thanh, và giúp người dùng trong việc định hình đầu ra âm thanh và làm cho việc sử dụng tốt nhất của thư viện âm nhạc và loa kỹ thuật số thiết lập của hệ thống âm thanh cụ thể.

What is the Graphic Equalizer? - Definition

A graphic equalizer is a high-level user interface that allows users to control the gain levels of an audio signal with the help of graphical controls. It can be included as part of a consumer electronic device or a computer program. The graphical controllers and sliders allow the user to control the strength and correct the frequency response within a particular audio band.

Understanding the Graphic Equalizer

Graphic equalizers are the simplest type of equalizers that consist of multiple graphical sliders and controls that can be used for altering and controlling the frequency response of an audio system. They can be used for boosting or cutting bands of the frequencies of a sound signal, and help users in shaping the audio output and making the best use of the digital music library and speaker setup of specific audio systems.

Thuật ngữ liên quan

  • Band Pass Filter
  • Signal
  • Crossfade
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor
  • Server Cage
  • Internet Radio Appliance

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *