Gray Goo

Định nghĩa Gray Goo là gì?

Gray GooGrey Goo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gray Goo - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Goo màu xám là một thuật ngữ được sử dụng bởi các nhà khoa học để chỉ một điều kiện giả của hành tinh Trái đất, nơi nanobots tự sao chép đã nắm quyền kiểm soát hoàn toàn của hành tinh bằng cách sử dụng lên năng lượng của tất cả các dạng sống trong đó. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra bởi K. Eric Drexler trong cuốn sách của ông về công nghệ nano. goo Grey đại diện cho một thảm họa ngày tận thế mà liên quan đến việc không kiểm soát được tự sao chép của công nghệ nano, phá hủy tất cả cuộc sống khác. Mặc dù khả năng goo xám trở thành một thực tế là rất thấp, một số nhà khoa học đã nêu ra quan ngại về nhu cầu năng lượng của một phát minh nano có thể có thể tái tạo ở cấp độ phân tử.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Goo màu xám là một thuật ngữ dùng để mô tả một thế giới vô hồn hoàn toàn bị chiếm đóng bởi các vật liệu nano tự sao chép mà đã tiêu thụ năng lượng của tất cả các dạng sống do sao chép không kiểm soát được.

What is the Gray Goo? - Definition

Gray goo is the term used by scientists to refer to a hypothetical condition of planet Earth where self-replicating nanobots have taken complete control of the planet by using up the energy of all life forms in it. The term was first coined by K. Eric Drexler in his book about nanotechnology. Gray goo represents an apocalyptic catastrophe that involves the uncontrolled self-replication of nanotechnology, destroying all other life. Though the possibility of gray goo becoming a reality is extremely low, some scientists have raised concern over the energy needs of a possible nano invention that could replicate at the molecular level.

Understanding the Gray Goo

Gray goo is a term used to describe a lifeless world completely occupied by self-replicating nanomaterials that have consumed the energy of all life forms due to uncontrolled replication.

Thuật ngữ liên quan

  • Self-Replicating Machine
  • Nanobot
  • Nanotechnology
  • Artificial Intelligence (AI)
  • Computer Science
  • Self-Replicating Machine
  • Analog
  • Big-Endian
  • Discretization
  • Smart Dust

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *