Grayed Out

Định nghĩa Grayed Out là gì?

Grayed OutChuyển sang màu xám. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Grayed Out - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Chuyển sang màu xám là một thuật ngữ được sử dụng cho một yếu tố kiểm soát đồ họa tàn tật trong một giao diện người dùng đồ họa. Nó thường được thực hiện với một màu ánh sáng của màu xám trên các yếu tố cụ thể. Chuyển sang màu xám-out yếu tố giúp đỡ trong việc giảm thiểu sự nhầm lẫn cho người sử dụng về tình trạng của một nguyên tố hay không và nó đang hoạt động hoặc có sẵn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chuyển sang màu xám yếu tố không thể được chọn hoặc sử dụng bởi người dùng. Không có gì sẽ xảy ra khi cố gắng thực hiện một hành động trên các yếu tố chuyển sang màu xám. Với sự giúp đỡ của logic lập trình hay cấu hình, các ứng dụng cũng có thể tùy chọn màu xám ra nhất định trên giao diện người dùng đồ họa của họ dựa trên đầu vào người dùng. Có những công cụ nào đó có sẵn để làm việc kết hợp với các ứng dụng khác hoặc một hệ điều hành để mạnh mẽ cho phép các yếu tố chuyển sang màu xám.

What is the Grayed Out? - Definition

Grayed out is the term used for a disabled graphical control element in a graphical user interface. It is often done with a light shade of gray on the specific element. Grayed-out elements help in minimizing confusion for the user regarding an element’s status and whether or not it is active or available.

Understanding the Grayed Out

Grayed out elements cannot be selected or utilized by the user. Nothing would happen upon trying to perform an action on grayed-out elements. With the help of programming logic or configurations, applications can also gray out certain options on their graphical user interface based on user inputs. There are certain tools available to work in combination with other applications or an operating system to forcefully enable grayed-out elements.

Thuật ngữ liên quan

  • Menu
  • Graphical User Interface (GUI)
  • Active Component
  • Autonomic Computing
  • Windows Server
  • Application Server
  • Full Virtualization
  • Legacy System
  • Paravirtualized Operating System
  • Ubuntu Certified Professional

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *