Graylisting

Định nghĩa Graylisting là gì?

GraylistingSách xám. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Graylisting - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Graylisting? - Definition

Understanding the Graylisting

Thuật ngữ liên quan

  • Dedicated IP Address
  • Email Server
  • Routing
  • Spam
  • Black-Hat Search Engine Optimization (Black-Hat SEO)
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat
  • Blind Drop
  • Browser Modifier

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *