Green Networking

Định nghĩa Green Networking là gì?

Green NetworkingMạng xanh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Green Networking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mạng Xanh là một thuật ngữ rộng đề cập đến quá trình sử dụng để tối ưu hóa mạng hoặc làm cho nó hiệu quả hơn. Thuật ngữ này kéo dài đến và bao gồm quá trình giảm mức tiêu thụ năng lượng, cũng như các quy trình để bảo tồn băng thông hoặc bất kỳ quá trình khác mà cuối cùng sẽ giảm việc sử dụng năng lượng và, gián tiếp, chi phí.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một số chiến lược chính liên quan đến mạng xanh liên quan đến củng cố các thiết bị hoặc tối ưu hóa một thiết lập phần cứng. ảo hóa phần mềm và sử dụng máy chủ hiệu quả có thể góp phần vào mục tiêu chung này. mạng xanh cũng có thể bao gồm những ý tưởng đa dạng như địa điểm làm việc từ xa, sử dụng năng lượng trong các tòa nhà phần cứng nhà ở, hoặc các khía cạnh ngoại vi khác của một cơ sở hạ tầng mạng.

What is the Green Networking? - Definition

Green networking is a broad term referring to processes used to optimize networking or make it more efficient. This term extends to and covers processes that reduce energy consumption, as well as processes for conserving bandwidth or any other process that will ultimately reduce energy use and, indirectly, cost.

Understanding the Green Networking

Some of the main strategies associated with green networking involve consolidating devices or otherwise optimizing a hardware setup. Software virtualization and efficient server use can contribute to this general goal. Green networking could also include such diverse ideas as remote work locations, energy use in buildings housing hardware, or other peripheral aspects of a network infrastructure.

Thuật ngữ liên quan

  • Networking
  • Green Personal Computer (Green PC)
  • Energy Star
  • Alliance to Save Energy (ASE)
  • Greenware
  • Green Computing
  • Green Data Center
  • SPDY Protocol
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *