Grid System

Định nghĩa Grid System là gì?

Grid SystemHệ thống lưới điện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Grid System - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một hệ thống lưới trong thiết kế đồ họa sử dụng một khuôn khổ hai chiều để sắp xếp và bố trí các yếu tố thiết kế. Phá vỡ một không gian thiết kế duy nhất vào một mạng lưới có thể giúp vị trí thành phần riêng lẻ theo những cách mà có thể lọt vào mắt xanh, tạo ra một dòng chảy người dùng và cung cấp thông tin và hình ảnh hấp dẫn hơn và dễ tiếp cận với khán giả.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhiều hệ thống mạng lưới bao gồm các hộp, hình vuông và hình chữ nhật. các thành phần thiết kế có thể được đặt trong các hộp để đạt được mục tiêu bố trí. Các loại lưới bao gồm hình dạng hình học đa dạng hơn, và có thể được sử dụng trên những thiết kế bất đối xứng như một bức tranh của một con người hay động vật. Trong cả hai trường hợp, hệ thống lưới điện sử dụng dây chuyền hình học để phá vỡ tổng không gian vào một tập hợp các thành phần hình học. các yếu tố thiết kế đồ họa này sau đó được áp dụng cho mỗi lĩnh vực, để tạo ra một kết quả thống nhất.

What is the Grid System? - Definition

A grid system in graphic design uses a two-dimensional framework to align and lay out design elements. Breaking down a single design space into a grid can help position individual components in ways that can catch the eye, create a user flow and make information and visuals more appealing and accessible to audiences.

Understanding the Grid System

Many grid systems are composed of boxes, squares and rectangles. Design components can be placed within these boxes to achieve layout goals. Other types of grids include more diverse geometric shapes, and can be used on asymmetric designs such as a picture of a human or animal. In either case, the grid system utilizes geometric lines to break down the total space into a set of geometric components. Graphic design elements are then applied to each of these areas, to create a unified result.

Thuật ngữ liên quan

  • Graphic Designer
  • Typographic Hierarchy
  • Web Design
  • CIE Color Model
  • Offset Printing
  • True Color
  • Greeking
  • Style Sheet
  • ActionScript
  • Aliasing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *