GridGain Big Data

Định nghĩa GridGain Big Data là gì?

GridGain Big DataGridGain Big dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ GridGain Big Data - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

GridGain Big dữ liệu là một giải pháp middleware mã nguồn mở dựa trên nền Java và cho phép thời gian thực phân tích dữ liệu lớn trên một kiến ​​trúc máy tính phân tán. Nó được sử dụng để đánh giá dữ liệu mà cư trú hoặc được xử lý trong thời gian thực trên máy chủ hoặc bộ nhớ máy ảo.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Được xây dựng trên việc phân tích dữ liệu MapReduce và phân loại mô hình, GridGain Big dữ liệu được thiết kế để làm việc trong các môi trường tính toán chuyên sâu, nơi tính toán được thực hiện trên một loạt các máy tính hoặc máy chủ phân tán. GridGain Big dữ liệu thường được tích hợp giữa kinh doanh thông minh (BI) giải pháp và hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phần mềm (RDBMS). Khi một truy vấn được truyền cho GridGain Big Data, nhiệm vụ được khẩu phần và thực hiện trên các nút GridGain và tập hợp lại và giao cho các ứng dụng yêu cầu.

What is the GridGain Big Data? - Definition

GridGain Big Data is a Java-based and open-source middleware solution that enables real-time big data analysis on a distributed computing architecture. It is used to evaluate data that resides or is processed in real-time on a server or virtual machine memory.

Understanding the GridGain Big Data

Built over the MapReduce data analysis and sorting model, GridGain Big Data is designed to work in computing-intensive environments, where computations are performed on a series of distributed computers or servers. GridGain Big Data is generally integrated between a business intelligence (BI) solution and relational database management system (RDBMS) software. When a query is passed to GridGain Big Data, the task is portioned and executed on GridGain nodes and reassembled and delivered to the requesting app.

Thuật ngữ liên quan

  • Apache Hadoop
  • Big Data
  • In-Memory Database (IMDB)
  • Big Data Analytics
  • Big Data Visualization
  • Data Sandbox
  • MapReduce
  • Relational Database Management System (RDBMS)
  • Business Intelligence (BI)
  • Data as a Platform (DaaP)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *