Hacker Jargon

Định nghĩa Hacker Jargon là gì?

Hacker JargonHacker ngữ khó hiểu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hacker Jargon - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hacker thuật ngữ dùng để chỉ các điều khoản sử dụng bởi nền văn hóa khác nhau của tin tặc máy tính và lập trình viên. từ vựng đặc biệt này giúp hacker giữ nơi trong cộng đồng hacker, thể hiện giá trị xã và chia sẻ kinh nghiệm. Những ai không biết các hacker biệt ngữ hoặc tiếng lóng được coi là người ngoài. Hacker thuật ngữ được sử dụng để liên lạc, cuộc tranh luận về kỹ thuật và chỉ để cho vui.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hacker thuật ngữ đã được biên soạn bởi các cộng đồng công nghệ khác nhau và các nền văn hóa, như ARPANET AI / LISP / PDP-10, Stanford AI Lab, MIT AI Lab và những người khác. Bộ sưu tập này, được gọi là "Jargon File", "thuật ngữ-1" hoặc đơn giản là "File", được tạo ra và biên soạn vào năm 1975 bởi Raphael Finkel và sau đó xuất bản bởi Guy Steele là "từ điển của Hacker".

What is the Hacker Jargon? - Definition

Hacker jargon refers to the terms used by different subcultures of computer hackers and programmers. This special vocabulary helps hackers hold places in the hacker community, express communal values and share experiences. Those who do not know the hacker jargon or slang are considered outsiders. Hacker jargon is used for communication, technical debate and just for fun.

Understanding the Hacker Jargon

Hacker jargon has been compiled by various tech communities and cultures, like ARPANET AI/LISP/PDP-10, Stanford AI Lab, MIT AI Lab and others. This collection, known as the "Jargon File," "jargon-1" or simply "the File," was created and compiled in 1975 by Raphael Finkel and later published by Guy Steele as "The Hacker’s Dictionary."

Thuật ngữ liên quan

  • Hacker
  • Ethical Hacker
  • Hacker Ethic
  • Hackerazzi
  • Laymanize
  • Technobabble
  • Browser Modifier
  • Clickjack Attack
  • Conficker
  • Dropper

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *