Hacking

Định nghĩa Hacking là gì?

HackingHacking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hacking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Hacking là nhận tất cả hạn cho bất kỳ loại lạm dụng của một máy tính để phá vỡ sự an toàn của một hệ thống máy tính để ăn cắp dữ liệu, hệ thống bị hỏng hoặc các tập tin, trưng dụng môi trường hoặc phá vỡ các hoạt động dữ liệu liên quan đến bất kỳ cách nào.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hacking thể được thực hiện bằng nhiều cách. Các hình thức phổ biến nhất là lừa đảo phishing, nơi các hacker cố gắng để đạt được tên đăng nhập và mật khẩu, hoặc giới thiệu phần mềm độc hại vào môi trường điện toán nối mạng, bằng cách lừa người dùng mở một tập tin đính kèm email hoặc chuyển tiếp thông tin cá nhân.

What is the Hacking? - Definition

Hacking is the catch-all term for any type of misuse of a computer to break the security of another computing system to steal data, corrupt systems or files, commandeer the environment or disrupt data-related activities in any way.

Understanding the Hacking

Hacking can be carried out in many ways. The most common form is the phishing scam, where hackers attempt to gain login names and passwords, or introduce malware into networked computing environments, by tricking users into opening an email attachment or forwarding private information.

Thuật ngữ liên quan

  • Hacker
  • Black Hat Hacker
  • Cybercriminal
  • Denial-of-Service Attack (DoS)
  • Distributed Denial of Service (DDoS)
  • Malicious Software (Malware)
  • Phishing
  • Banker Trojan
  • Binder
  • Blended Threat

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *