Định nghĩa Handsfree là gì?
Handsfree là Rảnh tay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Handsfree - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Rảnh tay là một thuật ngữ dùng để mô tả công nghệ có sử dụng các tính năng khác nhau để phù hợp với khả năng của người sử dụng để giao tiếp mà không cần dùng tay. Nhiều người trong số các công nghệ này được thực hiện để được sử dụng trong khi vận hành một chiếc xe, nhưng thường được sử dụng ở nhiều nơi khác để cho phép mọi người đa nhiệm vụ một cách hiệu quả hơn. công nghệ rảnh tay sử dụng những loại các hệ thống không dây được sử dụng trong công nghệ đang nổi lên thiết bị di động và mạng không dây khác. Người dùng thông thường sẽ giao tiếp với một mảnh lân cận của phần cứng mà gửi và nhận giọng nói hoặc dữ liệu khác như các gói kỹ thuật số.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một loại phổ biến của công nghệ rảnh tay là Bluetooth, độc quyền mở tiêu chuẩn công nghệ không dây để trao đổi dữ liệu trên một khoảng cách ngắn. Các công nghệ rảnh tay cơ bản nhất phù hợp cuộc trò chuyện điện thoại bằng cách thay thế máy thu cầm tay truyền thống với tai nghe. rảnh tay mới khác cũng tính năng cho phép người dùng để hoàn thành nhiệm vụ khác nhau thông qua lệnh bằng giọng nói. Hầu hết các tính năng rảnh tay tiên tiến cho phép người dùng quay số điện thoại, truy cập thông tin từ Internet, và thực hiện tất cả các loại của các chức năng giao tiếp theo cách này.
What is the Handsfree? - Definition
Handsfree is a term used to describe technology that uses various features to accommodate the user’s ability to communicate without using the hands. Many of these technologies are made to be used while operating a vehicle, but are often used in many other places to allow people to multi-task more effectively. Handsfree technologies use the same sorts of wireless systems used in emerging mobile device technologies and other wireless networks. The user will typically communicate with a nearby piece of hardware that sends and receives voice or other data as digital packets.
Understanding the Handsfree
One common type of handsfree technology is Bluetooth, proprietary open wireless technology standard for exchanging data over short distances. The most basic handsfree technologies accommodate telephone conversations by replacing traditional handheld receivers with headsets. Other newer handsfree features also allow users to complete various tasks via voice command. The most advanced handsfree features allow users to dial telephone numbers, access information from the Internet, and perform all sorts of communication functions this way.
Thuật ngữ liên quan
- Telephony Application Programming Interface (TAPI)
- Telephony
- Bluetooth
- Augmented Reality Headset (AR Headset)
- Wireless
- ITunes
- Contact List
- Drexting
- Rectifier
- Electronic Publishing
Source: Handsfree là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm