HD Ready

Định nghĩa HD Ready là gì?

HD ReadyHD Ready. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HD Ready - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

HD ready, trong video và công nghệ truyền hình, đề cập đến một tiêu chuẩn trong đó một thiết bị hiển thị (thường là một truyền hình) là khả năng xử lý tín hiệu độ nét cao (HD) video của 1080 dòng dữ liệu trên màn hình. Việc phân loại HD-ready có thể được áp dụng nếu một tuner HD được xây dựng thành một truyền hình HD, mà không cần phải đính kèm một hộp bên ngoài cho chức năng cụ thể này.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các tiêu chuẩn của HD sẽ tùy sẵn sàng ở châu Âu và Mỹ. Tại châu Âu, một hiệp hội ngành gọi EICTA (nay là DIGITALEUROPE) định nghĩa HD hạn sẵn sàng vào năm 2005. Theo định nghĩa này, ti-vi, hoặc bất kỳ thiết bị hiển thị khác, được cho là HD ready nếu nó có khả năng xử lý 720 dòng dữ liệu trên màn hình, có nghĩa là nó phải có độ phân giải ít nhất là 720. trong khi đó, tiêu chuẩn độ phân giải HD ready cho ở Mỹ là 1080.

What is the HD Ready? - Definition

HD ready, in video and television technology, refers to a standard whereby a display device (usually a television) is able to handle a high-definition (HD) video signal of 1080 lines of data on the screen. The HD-ready classification can be applied if an HD tuner is built into an HD television, without the need to attach an external box for this specific function.

Understanding the HD Ready

The standard of HD ready varies in Europe and America. In Europe, an industry association called EICTA (now known as DIGITALEUROPE) defined the term HD ready in 2005. According to this definition, a television, or any other display device, is said to be HD ready if it is capable of handling 720 lines of data across the screen, meaning it must have a resolution of at least 720. Whereas the resolution standard for HD ready in the US is 1080.

Thuật ngữ liên quan

  • High-Definition Video (HDV)
  • Full HD (FHD)
  • 1080 Interlaced (1080i)
  • Digital Visual Interface (DVI)
  • ANSI Character Set
  • Canonical
  • Domain Name Registrar
  • Web Service
  • HomePlug
  • Joule

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *