HDR

Định nghĩa HDR là gì?

HDRHDR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HDR - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 4/10

Viết tắt của "High Dynamic Range." HDR là một công nghệ có thể cải thiện một loạt các màu sắc và độ tương phản trong một hình ảnh kỹ thuật số. Nó có thể được sử dụng cho cả ảnh và video, mặc dù việc triển khai khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the HDR? - Definition

Stands for "High Dynamic Range." HDR is a technology that improves the range of color and contrast in a digital image. It may be used for both photos and videos, though the implementations are different.

Understanding the HDR

Thuật ngữ liên quan

  • HDMI
  • HDTV

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *