Header Bidding

Định nghĩa Header Bidding là gì?

Header BiddingTiêu đề đấu thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Header Bidding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Đấu thầu tiêu đề là một phương pháp mà các nhà xuất bản có thể cung cấp hàng tồn kho để các bên cạnh tranh trong thời gian thực, ví dụ: trước khi đưa máy chủ quảng cáo trong vở kịch. Nó là một loại tự động hóa giúp không hiệu quả cầu và có thể giúp các nhà xuất bản tránh để lại tiền trên bàn đấu thầu cho các hiển thị.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chuyên gia trong ngành quảng cáo kỹ thuật số đang quảng bá ý tưởng rằng đấu thầu tiêu đề tiến hóa các loại doanh thu quảng cáo từ các phương pháp trước đó, nhiều trong số đó liên quan đến “thác nước”, nơi các nhà xuất bản sẽ cung cấp quảng cáo liên tục tại các thị trường khác nhau, với hy vọng cho một người mua. Bây giờ, đấu thầu tiêu đề cung cấp một chiến lược bán hàng linh hoạt hơn và nhanh chóng cho các nhà xuất bản với hiển thị quảng cáo có sẵn. Đó là một cách để đổi mới thị trường để tạo ra kết quả tốt hơn và hiệu quả hơn.

What is the Header Bidding? - Definition

Header bidding is a method where publishers can offer inventory to competing parties in real-time, i.e. before putting ad servers in play. It is a type of automation that helps bridge inefficiencies and can help publishers avoid leaving money on the table in bidding for impressions.

Understanding the Header Bidding

Experts in digital advertising are promoting the idea that header bidding evolves these types of ad sales from previous methods, many of which involved “waterfalls” where publishers would offer ads sequentially in different markets, hoping for a buyer. Now, header bidding offers a more versatile and quick merchandising strategy for publishers with available ad impressions. It is a way to innovate the market to produce better and more efficient results.

Thuật ngữ liên quan

  • Header
  • Co-marketing
  • Email Marketing
  • Digital
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization
  • Full Virtualization
  • Network Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *