Định nghĩa High-Definition Multimedia Interface (HDMI) là gì?
High-Definition Multimedia Interface (HDMI) là High-Definition Multimedia Interface (HDMI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High-Definition Multimedia Interface (HDMI) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
High-Definition Multimedia Interface (HDMI) là một giao diện kỹ thuật số tiêu chuẩn cho audio / video (V A /) kết nối. Đi tiên phong vào đầu thế kỷ 21, các thiết bị HDMI đầu tiên được sản xuất vào năm 2003. công nghệ HDMI hiện nay phổ biến ở một loạt các thiết bị tiêu dùng, bao gồm cả điện thoại thông minh, máy ảnh video kỹ thuật số và các thiết bị Blu-Ray hoặc DVD. Nó mang một tín hiệu kỹ thuật số không nén đó là đủ cho âm thanh độ nét cao và các bài thuyết trình video.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
HDMI đại diện cho một thay thế cho giao diện tương tự, chẳng hạn như RF cáp đồng trục, S-Video (hoặc SCART) và VGA thiết kế kết nối pin. Cáp A / V analog vẫn là một thành phần chính của nhiều thiết bị đa phương tiện, nhưng HDMI đang nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho các thiết bị, chẳng hạn như độ nét cao màn hình plasma TV.
What is the High-Definition Multimedia Interface (HDMI)? - Definition
High-Definition Multimedia Interface (HDMI) is a standard digital interface for audio/video (A/V) connectivity. Pioneered early in the 21st century, the first HDMI equipment went into production in 2003. HDMI technology is now common in a wide range of consumer devices, including smartphones, digital video cameras and Blu-Ray or DVD devices. It carries an uncompressed digital signal that is adequate for high-definition audio and video presentations.
Understanding the High-Definition Multimedia Interface (HDMI)
HDMI represents an alternative to analog interfaces, such as RF coaxial cable, S-Video (or SCART) and VGA pin connector designs. The analog A/V cable is still a primary component of many multimedia devices, but HDMI is rapidly becoming the standard for equipment, such as high-definition plasma screen TVs.
Thuật ngữ liên quan
- Coaxial Cable
- Plug and Play (PnP)
- Blu-Ray Disk (BD)
- ATI Avivo High Definition (ATI Avivo HD)
- Plenum Cable
- WirelessHD (WiHD)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
Source: High-Definition Multimedia Interface (HDMI) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm