High Tech

Định nghĩa High Tech là gì?

High TechCông nghệ cao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High Tech - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công nghệ cao là viết tắt của "công nghệ cao", mà là một thuật ngữ chung đề cập đến một loạt các phân loại công nghiệp và đổi mới. Một nghiên cứu được tài trợ bởi các lực lượng lao động của Hội đồng Thông tin xác định lĩnh vực công nghệ cao được rằng trong đó bao gồm một sự tập trung cao của người lao động trong những gì được gọi là STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học).

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

"Công nghệ cao" là một thuật ngữ thường được áp dụng đối với thành phần kinh tế và công nghiệp trong đó đổi mới công nghệ được nhấn mạnh. các ngành công nghiệp công nghệ cao đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, và thường bị trả lương cao hơn đáng kể so với các ngành khác.

What is the High Tech? - Definition

High tech is an abbreviation of "high technology," which is a generic term referring to a broad range of industrial classifications and innovation. A study funded by the Workforce Information Council identified the high-tech sector to be that which includes a high concentration of workers in what is referred to as STEM (science, technology, engineering and mathematics).

Understanding the High Tech

"High tech" is a term that is generally applied to economic and industrial sectors wherein technological innovation is emphasized. High-tech industries play an important role in the modern economy, and often experience significantly higher pay than other industries.

Thuật ngữ liên quan

  • Internet
  • World Wide Web (WWW)
  • Workforce Analytics
  • Information Technology (IT)
  • Software Engineer
  • Computer System
  • End User
  • Offline
  • Quantum Computing
  • Storage Device

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *