Honeypot

Định nghĩa Honeypot là gì?

HoneypotHũ mật ong. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Honeypot - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một honeypot là một hệ thống máy tính decoy cho bẫy hacker hoặc theo dõi các phương pháp hack độc đáo hoặc mới. Honeypots được thiết kế để cố tham gia và tin tặc đánh lừa và xác định hoạt động độc hại thực hiện qua Internet. Nhiều honeypots thể được đặt trên một mạng lưới để tạo thành một Honeynet.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có rất nhiều lợi thế để honeypots. Một trong những chính là sự dễ dàng mà họ đang sử dụng. Một ưu điểm nữa là mặc dù honeypots tìm kiếm một lượng nhỏ thông tin của hacker, các thông tin được coi là có giá trị cao để nghiên cứu và phát hiện ra động cơ hacker. hệ thống Honeypot là không hoàn hảo, tuy nhiên. Chúng chứa rủi ro công nghệ thông thường như thâm nhập tường lửa, phương pháp mã hóa bị phá vỡ và thất bại trong việc phát hiện các cuộc tấn công. Bên cạnh đó, honeypots không thể phát hiện các cuộc tấn công chống lại các hệ thống mà không phải là hệ thống honeypot. Có hai loại khác nhau của honeypots. Họ được phân loại dựa trên phương pháp triển khai của họ:

What is the Honeypot? - Definition

A honeypot is a decoy computer system for trapping hackers or tracking unconventional or new hacking methods. Honeypots are designed to purposely engage and deceive hackers and identify malicious activities performed over the Internet. Multiple honeypots can be set on a network to form a honeynet.

Understanding the Honeypot

There are many advantages to honeypots. The main one is the ease with which they are employed. Another advantage is that although honeypots seek small amounts of hacker information, the information is considered highly valuable for studying and uncovering hackers' motivations. Honeypot systems are not perfect, however. They contain the usual technology risks such as firewall penetration, broken encryption methods and failure to detect attacks. In addition, honeypots are unable to detect attacks against systems that are not honeypot systems. There are two different kinds of honeypots. They are classified based on their deployment method:

Thuật ngữ liên quan

  • Honeynet
  • Hacker
  • Cracker
  • Hacking Tool
  • HoneyMonkey
  • Android Honeycomb
  • Virtual Honeypot
  • Evil Twin
  • Back-Hack
  • Banker Trojan

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *