Hot Desking

Định nghĩa Hot Desking là gì?

Hot DeskingHot Desking. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hot Desking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Desking nóng là một phương pháp chia sẻ nơi làm việc, nơi một máy tính duy nhất được sử dụng bởi nhiều cá nhân. Nó là một cách tiết kiệm của bố trí máy tính cho người lao động và đặc biệt hữu ích cho các môi trường tổ chức nơi có thời gian sử dụng máy tính thấp cho mỗi người.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một xu hướng phổ biến trong môi trường làm việc cuối thập niên 1980 đến giữa thập niên 1990, desking nóng được thực hiện tại tổ chức nơi người lao động làm việc từ xa, trong một văn phòng trong giờ giới hạn - hoặc cả hai. Trong kịch bản desking nóng, một máy tính được gán cho nhiều cá nhân, cho phép một máy được sử dụng cho một khoảng thời gian ngắn, thường để kiểm tra email, cập nhật dữ liệu bán hàng hoặc thực hiện các nhiệm vụ nhỏ khác. Mỗi cá nhân sẽ đăng nhập vào một hệ thống với một ID duy nhất và log off khi công việc được hoàn thành. Do đó, một số công nhân đã có thể sử dụng một hệ thống trong giờ hành chính và những thay đổi khác nhau.

What is the Hot Desking? - Definition

Hot desking is a workplace sharing approach where a single computer is used by multiple individuals. It is an economical way of allocating computers to workers and specifically useful for organizational environments where there is low computer usage time per person.

Understanding the Hot Desking

A popular workplace trend during the late 1980s through the mid-1990s, hot desking was implemented in organizations where employees worked remotely, in an office during limited hours - or both. In hot desking scenarios, one computer was assigned to multiple individuals, allowing a machine to be used for a brief period of time, typically to check email, update sales data or perform other small tasks. Each individual would log into a system with a unique ID and log off when work was completed. Thus, several workers were able to use a system during office hours and different shifts.

Thuật ngữ liên quan

  • Workstation (WS)
  • Desktop Virtualization
  • Operating System Virtualization (OS Virtualization)
  • Citrix Server
  • Application Virtualization
  • Clean Computing
  • Desktop Virtualization
  • Full Virtualization
  • Network Virtualization
  • Paravirtualized Operating System

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *