HSF

Định nghĩa HSF là gì?

HSFHSF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HSF - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "tản nhiệt và quạt." Gần như tất cả các máy tính có bộ tản nhiệt, mà giúp giữ cho CPU mát mẻ và ngăn chặn nó từ quá nóng. Nhưng đôi khi tản nhiệt chính nó có thể trở nên quá nóng. Điều này có thể xảy ra nếu CPU đang chạy hết công suất cho một khoảng thời gian dài hoặc nếu không khí xung quanh máy tính đơn giản là quá nóng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the HSF? - Definition

Stands for "Heat Sink and Fan." Nearly all computers have heat sinks, which help keep the CPU cool and prevent it from overheating. But sometimes the heat sink itself can become too hot. This can happen if the CPU is running at full capacity for an extended period of time or if the air surrounding the computer is simply too hot.

Understanding the HSF

Thuật ngữ liên quan

  • Hover
  • HTML

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *