Hue

Định nghĩa Hue là gì?

HueSắc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hue - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Huế, trong bối cảnh của màu sắc và đồ họa, đề cập đến các thuộc tính của một ánh sáng nhìn thấy do đó nó được phân biệt từ hoặc tương tự với các màu cơ bản: đỏ, xanh lá cây và xanh da trời. Thuật ngữ này cũng được dùng để ám chỉ màu sắc mà đã không có thêm màu hay bóng râm.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các màu sắc của một điểm ảnh màu sắc là một trong những khái niệm rất cơ bản trong xử lý hình ảnh kỹ thuật số. Cùng với độ bão hòa và độ sáng (sáng chói), màu sắc tạo nên ba khía cạnh cơ bản của bất kỳ màu sắc. Một màu sắc là phức tạp hơn tên gọi của nó vì sự đa dạng của màu có sẵn trong mỗi màu. Trong xử lý hình ảnh kỹ thuật số, pixel với màu sắc hơi khác nhau có mã RGB hơi khác nhau (giá trị). Điều này là do các bước sóng chiếm ưu thế hơi khác nhau mà màu sắc mà tạo thành màu sắc. Một màu sắc tinh khiết hoàn toàn bão hòa, có nghĩa là không có ánh sáng trắng được thêm vào.

What is the Hue? - Definition

Hue, in the context of color and graphics, refers to the attribute of a visible light due to which it is differentiated from or similar to the primary colors: red, green and blue. The term is also used to refer to colors that have no added tint or shade.

Understanding the Hue

The hue of a color pixel is one of the very fundamental concepts in digital image processing. Along with saturation and brightness (brilliance), hue makes up the three basic aspects of any color. A color is far more complex than its name because of the variety of shades available in each color. In digital image processing, pixels with slightly different colors have slightly different RGB code (value). This is because of slightly different dominant wavelengths of that color which constitute the hue. A pure hue is completely saturated, meaning no white light is added.

Thuật ngữ liên quan

  • Image Processing
  • RGB Color Model (RGB)
  • Pixel
  • Brightness
  • Color Value
  • CIE Color Model
  • Offset Printing
  • True Color
  • Greeking
  • Style Sheet

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *