Humane Tech

Định nghĩa Humane Tech là gì?

Humane TechNhân đạo Tech. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Humane Tech - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Nghệ nhân đạo là một thuật ngữ dùng để chỉ mục tiêu đạt được công nghệ mà con người hỗ trợ trong mục tiêu con người quan trọng thay vì khai thác con người vì lợi nhuận. Cuộc đấu tranh cho công nghệ nhân đạo cũng có thể được hiểu như một phong trào để đảm bảo công nghệ được đóng góp vào lợi ích chung thay vì làm tổn hại đến công dân của con người trong nhiều cách khác nhau.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chức phi lợi nhuận được gọi là Trung tâm Công nghệ Humane tìm cách thúc đẩy công nghệ nhân đạo, nói về một "cuộc khủng hoảng chú ý kỹ thuật số", nơi các hình thức hiện tại của công nghệ có thể có một tác động tiêu cực đối với đời sống con người, trong trường hợp này, bằng cách chiết xuất chú ý từ “cuộc sống trong thế giới thực .” (Hiện tượng xã hội của “phubbing” cung cấp một ví dụ tiện dụng).

What is the Humane Tech? - Definition

Humane tech is a term that refers to the goal of achieving technologies that aid humans in key human goals instead of exploiting humans for profit. The struggle for humane tech can also be construed as a movement to ensure that technology is contributing to the common good instead of harming human citizens in various ways.

Understanding the Humane Tech

A nonprofit called the Center for Humane Technology seeks to promote humane tech, talking about a "digital attention crisis" where current forms of technology may have a negative impact on human life, in this case, by extracting attention from “life in the real world.” (The social phenomenon of “phubbing” provides a handy example).

Thuật ngữ liên quan

  • Human Augmentation
  • Human Flesh Search Engine
  • Computer Ethics
  • Artificial General Intelligence (AGI)
  • Artificial Intelligence Robot (AIBO)
  • Artificial Intelligence (AI)
  • Artificial Intelligence Engineer
  • Stereoscopic Imaging
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *