Hybrid Computer

Định nghĩa Hybrid Computer là gì?

Hybrid ComputerMáy tính lai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hybrid Computer - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một máy tính lai là một loại máy tính cung cấp các chức năng của cả một kỹ thuật số và một máy tính tương tự. Nó được thiết kế để bao gồm một đơn vị tương tự làm việc đó là mạnh mẽ cho các tính toán, tuy nhiên có một bộ nhớ kỹ thuật số có sẵn. Trong ngành công nghiệp lớn và các doanh nghiệp, một máy tính lai có thể được sử dụng để kết hợp các hoạt động logic cũng như cung cấp xử lý hiệu quả của phương trình vi phân.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính lai đang nổi tiếng với khả năng của họ để pha trộn các tính năng tương tự và kỹ thuật số của máy tính. Ưu điểm bao gồm sự sẵn có của cả hai tính toán kỹ thuật số tương tự và trong một đơn vị duy nhất và một tốc độ xử lý hiệu quả. Một máy tính lai được thiết kế riêng và tích hợp, có tính đến các lĩnh vực ứng dụng và xử lý yêu cầu của nó. Một máy tính lai được xây dựng theo cách như vậy mà thành phần của nó làm cho thiết bị nhanh chóng và chính xác.

What is the Hybrid Computer? - Definition

A hybrid computer is a type of computer that offers the functionalities of both a digital and an analog computer. It is designed to include a working analog unit that is powerful for calculations, yet has a readily available digital memory. In large industries and businesses, a hybrid computer can be used to incorporate logical operations as well as provide efficient processing of differential equations.

Understanding the Hybrid Computer

Hybrid computers are well known for their ability to blend analog and digital features of computers. Advantages include the availability of both analog and digital computations within a single unit and an efficient processing speed. A hybrid computer is individually designed and integrated, taking into consideration the field of its application and processing requirements. A hybrid computer is constructed in such a way that its components make the device fast and accurate.

Thuật ngữ liên quan

  • Mainframe
  • Hybrid Hard Drive (HHD)
  • Digital Logic
  • Analog Computing
  • Logical Drive
  • Pixel Pipelines
  • Bypass Airflow
  • Equipment Footprint
  • In-Row Cooling
  • Raised Floor

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *