I Am Not A Qualified Practitioner (IANAQP)

Định nghĩa I Am Not A Qualified Practitioner (IANAQP) là gì?

I Am Not A Qualified Practitioner (IANAQP)I Am Not A Học viên đủ điều kiện (IANAQP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ I Am Not A Qualified Practitioner (IANAQP) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Các từ viết tắt IANAQP thể được sử dụng để có nghĩa là một trong hai “Tôi không phải là một học viên đủ điều kiện” hoặc “Tôi không phải là một nhà vật lý lượng tử.” Cả hai đã được nhập vào từ vựng của kỹ thuật số trò chuyện tiếng lóng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong cả hai trường hợp trên, các từ viết tắt IANAQP có xu hướng được theo sau bởi từ "nhưng" và một phần của quan điểm của một ai đó trên một số vấn đề hoặc chủ đề. Khi nó được sử dụng để có nghĩa là "Tôi không phải là một nhà vật lý lượng tử", chủ đề nói chung sẽ tham khảo một số loại nội dung liên quan đến vật lý lượng tử. Khi cụm từ được sử dụng để có nghĩa là "Tôi không phải là bác sĩ có trình độ," phần còn lại của thông điệp có thể phải làm với một số chủ đề y tế hay điều kiện.

What is the I Am Not A Qualified Practitioner (IANAQP)? - Definition

The acronym IANAQP can be used to mean either “I am not a qualified practitioner” or “I am not a quantum physicist.” Both of these have been entered into the lexicon of digital chat slang.

Understanding the I Am Not A Qualified Practitioner (IANAQP)

In either of the above cases, the acronym IANAQP tends to be followed by the word "but" and part of someone's opinion on some issue or topic. When it is used to mean "I am not a quantum physicist," the topic would generally refer to some type of content associated with quantum physics. When the phrase is used to mean "I am not qualified practitioner," the remainder of the message might have to do with some medical topic or condition.

Thuật ngữ liên quan

  • I Am Not A Lawyer (IANAL)
  • I Am Not A Medical Doctor (IANAMD)
  • Chat
  • Chat Room
  • Chat Slang
  • Internet Relay Chat (IRC)
  • Text Messaging
  • Acronym
  • Backronym
  • Contact List

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *