I, For One, Welcome Our (X) Overlords

Định nghĩa I, For One, Welcome Our (X) Overlords là gì?

I, For One, Welcome Our (X) OverlordsI, For One, Chào mừng bạn đến chúng tôi (X) Overlord. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ I, For One, Welcome Our (X) Overlords - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Cụm từ “Tôi cho một chào đón của chúng tôi (X) chúa” là một loại tiếng lóng xã hội được sử dụng để tham khảo với những thay đổi sắp xảy ra và các mối quan hệ trong tương lai giữa các bên khác nhau. Mặc dù việc sử dụng các thuật ngữ “lãnh chúa” đã được khoảng một thời gian, nhiều thuộc tính sự ra đời của cụm từ hơi châm biếm đến một tập phim của The Simpsons vào những năm 1990.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong những gì thường được coi là việc sử dụng ban đầu của cụm từ, Simpsons nhân vật Kent Brockman, một phát thanh viên hư cấu, khi nhìn thấy một cực cận cảnh bắn của một con kiến, nói về sự giúp đở tương lai của con người đến một cuộc chạy đua của kiến ​​khổng lồ. “Tôi, trước hết, chào đón chúa côn trùng mới của chúng tôi,” Brockman nói.

What is the I, For One, Welcome Our (X) Overlords? - Definition

The phrase “I for one welcome our (X) overlords” is a type of social slang that is used to refer to impending changes and future relationships between various parties. Although the use of the term “overlords” has been around for a while, many attribute the birth of the somewhat satirical phrase to an episode of The Simpsons in the 1990s.

Understanding the I, For One, Welcome Our (X) Overlords

In what is commonly thought of as the original use of the phrase, Simpsons character Kent Brockman, a fictional newscaster, upon seeing an extreme close-up shot of an ant, talked about humans’ future subservience to a race of giant ants. “I, for one, welcome our new insect overlords,” Brockman said.

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Intelligence (AI)
  • IBM Watson Supercomputer
  • Siri
  • Artificial Neural Network (ANN)
  • Fail Whale
  • Viral
  • ASCII Art
  • Noob
  • Rickrolling
  • Flash Mob

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *