Định nghĩa Image Enhancement là gì?
Image Enhancement là Nâng cao hình ảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Image Enhancement - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Nâng cao hình ảnh là quá trình kỹ thuật số thao tác hình ảnh được lưu trữ sử dụng phần mềm. Các công cụ được sử dụng để nâng cao hình ảnh bao gồm nhiều loại khác nhau của phần mềm như bộ lọc, biên tập hình ảnh và các công cụ khác để thay đổi thuộc tính khác nhau của toàn bộ một hình ảnh hoặc một phần của một hình ảnh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số của hầu hết các loại hình cơ bản của công cụ nâng cao hình ảnh chỉ cần thay đổi độ tương phản hoặc độ sáng của hình ảnh hoặc thao tác các màu xám hoặc các mô hình màu đỏ-xanh-màu xanh của một hình ảnh. Một số loại bộ lọc cơ bản cũng cho phép thay đổi một hình ảnh màu sắc để hiệu ứng hình ảnh màu đen và trắng, hoặc một hình ảnh màu nâu đỏ tông màu, hoặc thêm.
What is the Image Enhancement? - Definition
Image enhancement is the process of digitally manipulating a stored image using software. The tools used for image enhancement include many different kinds of software such as filters, image editors and other tools for changing various properties of an entire image or parts of an image.
Understanding the Image Enhancement
Some of the most basic types of image enhancement tools simply change the contrast or brightness of an image or manipulate the grayscale or the red-green-blue color patterns of an image. Some types of basic filters also allow changing a color image to black and white, or to a sepia-tone image, or adding visual effects.
Thuật ngữ liên quan
- Image Filter
- Image Map
- Raster Image Processor (RIP)
- Fill Rate
- Level Design
- Stereoscopic Imaging
- Character Animation
- Computer Animation
- QuickTime
- Stop Motion Animation
Source: Image Enhancement là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm