Image Processing

Định nghĩa Image Processing là gì?

Image ProcessingĐang xử lý hình ảnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Image Processing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Xử lý ảnh là một thuật ngữ khá rộng trong lĩnh vực CNTT hiện đại, đề cập đến sử dụng phương tiện khác nhau để xử lý hoặc tăng cường hình ảnh. Nhiều định nghĩa về thuật ngữ này chỉ rõ các hoạt động toán học hoặc các thuật toán như các công cụ cho quá trình xử lý hình ảnh.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tại cốt lõi của nó, xử lý hình ảnh đã làm với những cách mà các nhà phát triển và các kỹ sư có thể sử dụng dữ liệu về số lượng hoặc các tập dữ liệu số để thay đổi kết quả thị giác. xử lý hình ảnh được thực hiện cho các mục đích khác nhau, bao gồm cả việc thu hồi các thông tin cụ thể từ một hình ảnh, nhận dạng hình ảnh, hình ảnh rõ nét hoặc tăng cường và đo mẫu. Các loại xử lý hình ảnh cũng có thể được tách thành xử lý hình ảnh kỹ thuật số, nơi các chương trình làm việc trên một mảng kỹ thuật số của điểm ảnh, và xử lý hình ảnh tương tự, nơi mà các phần mềm phải làm việc từ một hình ảnh vật lý.

What is the Image Processing? - Definition

Image processing is a somewhat broad term in modern IT that refers to using various means to process or enhance images. Many definitions of this term specify mathematical operations or algorithms as tools for the processing of an image.

Understanding the Image Processing

At its core, image processing has to do with the ways that developers and engineers can use quantitative data or numerical data sets to change the visual result. Image processing is done for various purposes, including the retrieval of specific information from an image, image recognition, image clarity or enhancement and pattern measurement. Types of image processing can also be separated into digital image processing, where programs work on a digital array of pixels, and analog image processing, where the software must work from a physical image.

Thuật ngữ liên quan

  • Image Map
  • Computer Graphics Metafile (CGM)
  • Raster Image Processor (RIP)
  • Facial Recognition Software
  • Lenna
  • Computer Vision
  • Vision Processing Unit (VPU)
  • Capsule Network (CapsNet)
  • Edge Detection
  • CIE Color Model

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *