Định nghĩa In-Cell Technology là gì?
In-Cell Technology là In-cell Công nghệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In-Cell Technology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong tế bào công nghệ đề cập đến một tiêu chuẩn của màn hình mà nổi lên trong năm 2012 và cho phép các thiết bị di động, chẳng hạn như điện thoại thông minh, có mỏng yếu tố hình thức. Họ cũng cho phép các thiết bị để giữ trọng lượng thấp ngay cả khi tăng hiển thị kích thước.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Màn hình hiển thị hạn trong tế bào xuất hiện vào năm 2012 trong các báo cáo rằng người kế nhiệm của Apple cho iPhone 4S sẽ bao gồm công nghệ mới này, do đó làm giảm độ dày của màn hình.
What is the In-Cell Technology? - Definition
In-cell technology refers to a standard of displays that emerged in 2012 and allow mobile devices, such as smartphones, to have thinner form factors. They also allow devices to keep a low weight even when the display increases in size.
Understanding the In-Cell Technology
The term in-cell display emerged in 2012 in reports that Apple's successor to the iPhone 4S would include this new technology, thus reducing the thickness of the screen.
Thuật ngữ liên quan
- Liquid Crystal Display (LCD)
- Display Monitor
- Retina Display
- iPhone
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: In-Cell Technology là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm