In-Database Analytics

Định nghĩa In-Database Analytics là gì?

In-Database AnalyticsTrong Cơ sở dữ liệu Analytics. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ In-Database Analytics - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong cơ sở dữ liệu phân tích đề cập đến một mô hình phân tích nơi xử lý dữ liệu được thực hiện trong một cơ sở dữ liệu để loại bỏ các chi phí di chuyển các tập dữ liệu lớn cho các ứng dụng phân tích. Trong một mô hình như vậy, logic phân tích được xây dựng thành một cơ sở dữ liệu thay vì trong một ứng dụng riêng biệt. Ưu điểm của phân tích trong cơ sở dữ liệu bao gồm xử lý song song, khả năng mở rộng, tối ưu hóa phân tích và phân vùng.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống phân tích trong cơ sở dữ liệu chứa một kho dữ liệu doanh nghiệp tích hợp với một nền tảng cơ sở dữ liệu phân tích. Trong cơ sở dữ liệu phân tích được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi phải xử lý chuyên sâu, chủ yếu là do tập hợp dữ liệu và dữ liệu siêu thị được củng cố một cách hiệu quả trong hệ thống kho dữ liệu của một doanh nghiệp, trong đó phân tích tạo điều kiện và bảo mật dữ liệu, xử lý và thu hồi.

What is the In-Database Analytics? - Definition

In-database analytics refers to a model of analysis where data processing is performed within a database to eliminate the overhead of moving large data sets to analytic applications. In such a model, the analytic logic is built into a database instead of in a separate application. Advantages of in-database analytics include parallel processing, scalability, analytic optimization and partitioning.

Understanding the In-Database Analytics

An in-database analytics system contains an enterprise data warehouse integrated with an analytic database platform. In-database analytics is used in applications that require intensive processing, primarily because datasets and data marts are effectively consolidated in an enterprise's data warehouse system, which facilitates and secures data analysis, processing and retrieval.

Thuật ngữ liên quan

  • Predictive Analytics
  • In-Memory Analytics
  • Real-Time Web Analytics
  • Analytic Database
  • Analytical Engine
  • Deep Analytics
  • Data Warehouse (DW)
  • Enterprise Data Warehouse
  • Data Modeling
  • Native Distributed Analytics Architecture (NDAA)

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *