Inbox

Định nghĩa Inbox là gì?

Inboxhộp thư đến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Inbox - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 3/10

Một hộp thư là thư mục chính mà thư đến của bạn được lưu trữ trong. Cho dù bạn check mail thông qua một giao diện webmail hoặc sử dụng một chương trình như Outlook hoặc Mac OS X Mail, mỗi tin nhắn tải về được lưu trữ trong hộp thư đến của bạn.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Inbox? - Definition

An inbox is the main folder that your incoming mail gets stored in. Whether you check your mail through a webmail interface or use a program like Outlook or Mac OS X Mail, each downloaded message gets stored in your inbox.

Understanding the Inbox

Thuật ngữ liên quan

  • Impression
  • Index

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *