Index (IDX)

Định nghĩa Index (IDX) là gì?

Index (IDX)Index (IDX). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Index (IDX) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Trong các hệ thống cơ sở dữ liệu, một chỉ số (IDX) là một cấu trúc dữ liệu được xác định trên các cột trong một bảng cơ sở dữ liệu để tăng tốc độ đáng kể lưu dữ liệu hoạt động thu hồi. Một chỉ số là một bản sao nhỏ của một bảng cơ sở dữ liệu được sắp xếp theo giá trị then chốt. Nếu không có một chỉ số, truy vấn ngôn ngữ như SQL có thể phải quét toàn bộ bảng từ trên xuống dưới để chọn hàng có liên quan.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chỉ mục trên một bảng cơ sở dữ liệu phải được tạo ra một cách cẩn thận, như chỉ số tiêu thụ không gian và được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Một chỉ số cũng có thể gây ra các hoạt động ghi vào mất thời gian hơn, như chỉ số phải được cập nhật khi bảng cơ bản được cập nhật.

What is the Index (IDX)? - Definition

In database systems, an index (IDX) is a data structure defined on columns in a database table to significantly speed up data retrieval operations. An index is a small copy of a database table sorted by key values. Without an index, query languages like SQL may have to scan the entire table from top to bottom to choose relevant rows.

Understanding the Index (IDX)

An index on a database table must be created with care, as indexes consume space and are stored in the database. An index can also cause write operations to take more time, as the index must be updated when the underlying table is updated.

Thuật ngữ liên quan

  • Data
  • Data Structure
  • Information Technology Architect (IT Architect)
  • Query
  • Indexing
  • Hashing
  • Self-Balancing Binary Search Tree
  • Simple Web Indexing System For Humans (SWISH)
  • Composite Key
  • Data Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *